Tỷ giá Euro (EUR) ngày 30-07-2021 - Cập nhật lúc 23:12 29/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 30-07-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 23:12 29/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 4 ngân hàng tăng giá và 2 ngân hàng giảm giá.

Ngày 30-07-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 27,010 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 27,490 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,579 26,848 27,963
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 26,902 27,011 27,521
Ngân hàng Đông Á (DAB) 27,010 27,110 27,490
SeABank (SeABank) 26,959 27,039 27,849
Techcombank (Techcombank) 26,797 27,018 28,018
VPBank (VPBank) 26,810 26,995 27,769

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 847,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 23:12 29/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021